Language/Dutch/Grammar/Reflexive-and-Possessive-Pronouns/vi
Cấu trúc chung của đại từ thể phản thể và sở hữu trong tiếng Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]
Trong tiếng Hà Lan, đại từ thể phản thể và sở hữu được sử dụng để thay thế cho danh từ và để chỉ ra sự sở hữu hoặc hành động tự nhận của chủ thể. Đại từ thể phản thể và sở hữu cũng được sử dụng để tránh lặp lại danh từ hoặc để bổ sung thông tin về chủ thể trong câu.
Có hai loại đại từ thể phản thể và sở hữu trong tiếng Hà Lan: đại từ thể phản thể và đại từ sở hữu. Đại từ thể phản thể được sử dụng khi chủ thể của câu cũng là đối tượng của hành động. Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của chủ thể.
Đại từ thể phản thể[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ thể phản thể được sử dụng để thay thế cho đối tượng của câu và chỉ ra rằng hành động đang được thực hiện trên chính chủ thể đó. Các đại từ thể phản thể trong tiếng Hà Lan bao gồm:
- zich (bản thân mình)
- zichzelf (chính mình)
- elkaar (lẫn nhau)
Ví dụ:
Tiếng Hà Lan | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Jan wast zich. | yahn wuhst zih | Jan rửa mặt của mình. |
Maria kamt haar haar. | mah-REE-ah kahmt hahr haar | Maria chải tóc của mình. |
De kinderen helpen elkaar. | duh KIN-duh-run HELL-pun UH-laar | Trẻ em giúp đỡ lẫn nhau. |
Đại từ sở hữu[sửa | sửa mã nguồn]
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu của chủ thể. Các đại từ sở hữu trong tiếng Hà Lan bao gồm:
- mijn (của tôi)
- jouw (của bạn)
- zijn (của anh ấy/ cô ấy/ nó)
- haar (của cô ấy)
- ons (của chúng tôi)
- jullie (của các bạn)
- hun (của họ)
Ví dụ:
Tiếng Hà Lan | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Dit is mijn boek. | dit is main boek | Đây là sách của tôi. |
Waar is jouw tas? | waar is jouw tas | Cái túi của bạn ở đâu? |
Zijn fiets is blauw. | zain feetz is blauw | Chiếc xe đạp của anh ấy là màu xanh dương. |
Haar jas is rood. | haar yas is roht | Chiếc áo khoác của cô ấy là màu đỏ. |
Ons huis is groot. | ons house is groht | Nhà của chúng tôi lớn. |
Jullie hond is lief. | yullie hont is leaf | Chú chó của các bạn dễ thương. |
Hun kinderen zijn slim. | hun KIN-duh-run zain slim | Con cái của họ thông minh. |
Tổng kết[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng đại từ thể phản thể và sở hữu trong tiếng Hà Lan. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn xây dựng được các câu đơn giản và cơ bản trong tiếng Hà Lan.
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Hà Lan
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Số nhiều và hình thức giảm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Mạo từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Vần và phụ âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ động từ bất quy tắc
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Dấu trọng âm và dấu thanh trong tiếng Hà Lan
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại và động từ thường
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thứ tự tính từ và trạng từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ Thời gian và Nơi chốn